Có 2 kết quả:
相关 xiāng guān ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ • 相關 xiāng guān ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related
(2) relevant
(3) pertinent
(4) to be interrelated
(5) (statistics) correlation
(2) relevant
(3) pertinent
(4) to be interrelated
(5) (statistics) correlation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related
(2) relevant
(3) pertinent
(4) to be interrelated
(5) (statistics) correlation
(2) relevant
(3) pertinent
(4) to be interrelated
(5) (statistics) correlation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0